中文 Trung Quốc
擊打
击打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bại
để lash
擊打 击打 phát âm tiếng Việt:
[ji1 da3]
Giải thích tiếng Anh
to beat
to lash
擊掌 击掌
擊敗 击败
擊斃 击毙
擊沉 击沉
擊潰 击溃
擊球 击球