中文 Trung Quốc
擊弦類
击弦类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
búa chuỗi loại (nhạc cụ)
擊弦類 击弦类 phát âm tiếng Việt:
[ji1 xian2 lei4]
Giải thích tiếng Anh
hammered string type (of musical instrument)
擊弦類樂器 击弦类乐器
擊打 击打
擊掌 击掌
擊斃 击毙
擊毀 击毁
擊沉 击沉