中文 Trung Quốc
擊劍者
击剑者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fencer (tức là sportsman tham gia vào hàng rào)
擊劍者 击剑者 phát âm tiếng Việt:
[ji1 jian4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
fencer (i.e. sportsman involved in fencing)
擊墜 击坠
擊弦貝斯 击弦贝斯
擊弦類 击弦类
擊打 击打
擊掌 击掌
擊敗 击败