中文 Trung Quốc
擄掠
掳掠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cướp bóc
để cướp bóc
để bao
擄掠 掳掠 phát âm tiếng Việt:
[lu3 lu:e4]
Giải thích tiếng Anh
to loot
to pillage
to sack
擄獲 掳获
擅 擅
擅場 擅场
擅權 擅权
擅美 擅美
擅自 擅自