中文 Trung Quốc- 擅
- 擅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mà không có thẩm quyền
- để chiếm đoạt
- arrogate cho mình
- để độc
- Các chuyên gia trong
- để được tốt tại
擅 擅 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- without authority
- to usurp
- to arrogate to oneself
- to monopolize
- expert in
- to be good at