中文 Trung Quốc
  • 擅 繁體中文 tranditional chinese
  • 擅 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mà không có thẩm quyền
  • để chiếm đoạt
  • arrogate cho mình
  • để độc
  • Các chuyên gia trong
  • để được tốt tại
擅 擅 phát âm tiếng Việt:
  • [shan4]

Giải thích tiếng Anh
  • without authority
  • to usurp
  • to arrogate to oneself
  • to monopolize
  • expert in
  • to be good at