中文 Trung Quốc
  • 擄獲 繁體中文 tranditional chinese擄獲
  • 掳获 简体中文 tranditional chinese掳获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nắm bắt một tù nhân
  • để có sb captive
擄獲 掳获 phát âm tiếng Việt:
  • [lu3 huo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to capture a prisoner
  • to take sb captive