中文 Trung Quốc
擅權
擅权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
arrogate điện
擅權 擅权 phát âm tiếng Việt:
[shan4 quan2]
Giải thích tiếng Anh
to arrogate power
擅美 擅美
擅自 擅自
擅長 擅长
擅離職守 擅离职守
擇 择
擇不開 择不开