中文 Trung Quốc
擂臺
擂台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn cao mà võ cuộc thi hoặc duels được tổ chức
đấu trường
vòng
擂臺 擂台 phát âm tiếng Việt:
[lei4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
elevated stage on which martial competitions or duels were held
arena
ring
擂臺賽 擂台赛
擂鼓鳴金 擂鼓鸣金
擄 掳
擄掠 掳掠
擄獲 掳获
擅 擅