中文 Trung Quốc
撥號
拨号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quay một số điện thoại
撥號 拨号 phát âm tiếng Việt:
[bo1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
to dial a telephone number
撥號盤 拨号盘
撥號連接 拨号连接
撥號音 拨号音
撥開 拨开
撥雲見日 拨云见日
撦 扯