中文 Trung Quốc
撥號音
拨号音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tín hiệu quay số
撥號音 拨号音 phát âm tiếng Việt:
[bo1 hao4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
dial tone
撥轉 拨转
撥開 拨开
撥雲見日 拨云见日
撧 撧
撩 撩
撩 撩