中文 Trung Quốc
撦
扯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 扯 [che3]
để kéo
để xé
撦 扯 phát âm tiếng Việt:
[che3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 扯[che3]
to pull
to tear
撧 撧
撩 撩
撩 撩
撩人 撩人
撩動 撩动
撩惹 撩惹