中文 Trung Quốc
撥開
拨开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đẩy sang một bên
tham gia
đánh răng đi
撥開 拨开 phát âm tiếng Việt:
[bo1 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to push aside
to part
to brush away
撥雲見日 拨云见日
撦 扯
撧 撧
撩 撩
撩亂 撩乱
撩人 撩人