中文 Trung Quốc
撞毀
撞毁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đập vỡ
撞毀 撞毁 phát âm tiếng Việt:
[zhuang4 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to smash
撞爛 撞烂
撞球 撞球
撞臉 撞脸
撞車 撞车
撞運氣 撞运气
撞針 撞针