中文 Trung Quốc
撞爛
撞烂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiêu diệt bằng cách đập vỡ
đập tan
撞爛 撞烂 phát âm tiếng Việt:
[zhuang4 lan4]
Giải thích tiếng Anh
to destroy by smashing
smashed up
撞球 撞球
撞臉 撞脸
撞見 撞见
撞運氣 撞运气
撞針 撞针
撞鎖 撞锁