中文 Trung Quốc
撞擊式印表機
撞击式印表机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy in tác động
撞擊式印表機 撞击式印表机 phát âm tiếng Việt:
[zhuang4 ji1 shi4 yin4 biao3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
impact printer
撞擊式打印機 撞击式打印机
撞死 撞死
撞毀 撞毁
撞球 撞球
撞臉 撞脸
撞見 撞见