中文 Trung Quốc
捆縛
捆缚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bondage
捆縛 捆缚 phát âm tiếng Việt:
[kun3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
bondage
捉 捉
捉住 捉住
捉取 捉取
捉弄 捉弄
捉拿 捉拿
捉拿歸案 捉拿归案