中文 Trung Quốc
捉拿
捉拿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt giữ
để bắt một tên tội phạm
捉拿 捉拿 phát âm tiếng Việt:
[zhuo1 na2]
Giải thích tiếng Anh
to arrest
to catch a criminal
捉拿歸案 捉拿归案
捉捕 捉捕
捉捕器 捉捕器
捉獲 捉获
捉襟見肘 捉襟见肘
捉迷藏 捉迷藏