中文 Trung Quốc
捉拿歸案
捉拿归案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa ra công lý
捉拿歸案 捉拿归案 phát âm tiếng Việt:
[zhuo1 na2 gui1 an4]
Giải thích tiếng Anh
to bring to justice
捉捕 捉捕
捉捕器 捉捕器
捉摸 捉摸
捉襟見肘 捉襟见肘
捉迷藏 捉迷藏
捋 捋