中文 Trung Quốc
捉取
捉取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt
捉取 捉取 phát âm tiếng Việt:
[zhuo1 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to capture
捉姦 捉奸
捉弄 捉弄
捉拿 捉拿
捉捕 捉捕
捉捕器 捉捕器
捉摸 捉摸