中文 Trung Quốc
  • 摩托車的士 繁體中文 tranditional chinese摩托車的士
  • 摩托车的士 简体中文 tranditional chinese摩托车的士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xe taxi xe gắn máy
摩托車的士 摩托车的士 phát âm tiếng Việt:
  • [mo2 tuo1 che1 di1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • motorcycle taxi