中文 Trung Quốc
  • 摩拳擦掌 繁體中文 tranditional chinese摩拳擦掌
  • 摩拳擦掌 简体中文 tranditional chinese摩拳擦掌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hình. để chà một nắm tay và lau của một lòng bàn tay (thành ngữ)
  • để cuộn lên tay áo của một chiến đấu
  • mong muốn có được thành hành động hoặc bắt đầu trên một nhiệm vụ
摩拳擦掌 摩拳擦掌 phát âm tiếng Việt:
  • [mo2 quan2 ca1 zhang3]

Giải thích tiếng Anh
  • fig. to rub one's fists and wipe one's palms (idiom)
  • to roll up one's sleeves for battle
  • eager to get into action or start on a task