中文 Trung Quốc
摩挲
摩挲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mịn ra (với một bàn tay)
摩挲 摩挲 phát âm tiếng Việt:
[mo2 sa1]
Giải thích tiếng Anh
to smooth out (with one's hand)
摩挲 摩挲
摩揭陀 摩揭陀
摩擦 摩擦
摩斯密碼 摩斯密码
摩斯拉 摩斯拉
摩斯電碼 摩斯电码