中文 Trung Quốc
  • 摩挲 繁體中文 tranditional chinese摩挲
  • 摩挲 简体中文 tranditional chinese摩挲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhẹ nhàng đột quỵ
  • chà
  • để mát-xa
  • làm sth theo slipshod (thường)
摩挲 摩挲 phát âm tiếng Việt:
  • [ma1 sa5]

Giải thích tiếng Anh
  • to gently stroke
  • to rub
  • to massage
  • to do sth in a slipshod manner (colloquial)