中文 Trung Quốc
  • 搷 繁體中文 tranditional chinese
  • 搷 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh bại
  • để vỗ
搷 搷 phát âm tiếng Việt:
  • [chen1]

Giải thích tiếng Anh
  • to beat
  • to winnow