中文 Trung Quốc
  • 搶佔 繁體中文 tranditional chinese搶佔
  • 抢占 简体中文 tranditional chinese抢占
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nắm bắt (đất cao chiến lược)
搶佔 抢占 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang3 zhan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to seize (the strategic high ground)