中文 Trung Quốc
搬遷
搬迁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển
để di chuyển
loại bỏ
搬遷 搬迁 phát âm tiếng Việt:
[ban1 qian1]
Giải thích tiếng Anh
to move
to relocate
removal
搬遷戶 搬迁户
搬鋪 搬铺
搭 搭
搭伙 搭伙
搭伴 搭伴
搭便 搭便