中文 Trung Quốc
  • 搭伴 繁體中文 tranditional chinese搭伴
  • 搭伴 简体中文 tranditional chinese搭伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi du lịch với nhau
  • đi kèm với nhau
搭伴 搭伴 phát âm tiếng Việt:
  • [da1 ban4]

Giải thích tiếng Anh
  • travel with another
  • accompany another