中文 Trung Quốc
搬鋪
搬铺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sắp xếp (cho chết)
搬鋪 搬铺 phát âm tiếng Việt:
[ban1 pu4]
Giải thích tiếng Anh
to arrange (for the dying)
搭 搭
搭乘 搭乘
搭伙 搭伙
搭便 搭便
搭便車 搭便车
搭咕 搭咕