中文 Trung Quốc
  • 搬鋪 繁體中文 tranditional chinese搬鋪
  • 搬铺 简体中文 tranditional chinese搬铺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sắp xếp (cho chết)
搬鋪 搬铺 phát âm tiếng Việt:
  • [ban1 pu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to arrange (for the dying)