中文 Trung Quốc- 搭
- 搭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đưa lên
- xây dựng (giàn giáo)
- để treo (quần áo trên một cột)
- để kết nối
- để tham gia
- để sắp xếp trong cặp
- để phù hợp với
- để thêm
- để ném trong (tài nguyên)
- phải (thuyền, xe lửa)
- Các biến thể của 褡 [da1]
搭 搭 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to put up
- to build (scaffolding)
- to hang (clothes on a pole)
- to connect
- to join
- to arrange in pairs
- to match
- to add
- to throw in (resources)
- to take (boat, train)
- variant of 褡[da1]