中文 Trung Quốc
搥
捶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 捶 [chui2]
搥 捶 phát âm tiếng Việt:
[chui2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 捶[chui2]
搦 搦
搦戰 搦战
搧 搧
搪 搪
搪塞 搪塞
搪瓷 搪瓷