中文 Trung Quốc
揮霍浪費
挥霍浪费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chi tiêu extravagantly
để phung phí
揮霍浪費 挥霍浪费 phát âm tiếng Việt:
[hui1 huo4 lang4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
to spend extravagantly
to squander
揮霍無度 挥霍无度
揮麈 挥麈
揰 揰
援 援
援交 援交
援交妹 援交妹