中文 Trung Quốc
揰
揰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
poke ra
cú đấm
đẩy vào
揰 揰 phát âm tiếng Việt:
[chong4]
Giải thích tiếng Anh
poke out
punch
push into
揲 揲
援 援
援交 援交
援交小姐 援交小姐
援兵 援兵
援助 援助