中文 Trung Quốc
援交妹
援交妹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gái mại dâm (tiếng lóng)
Xem thêm 援助交際|援助交际 [yuan2 zhu4 jiao1 ji4]
援交妹 援交妹 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 jiao1 mei4]
Giải thích tiếng Anh
prostitute (slang)
see also 援助交際|援助交际[yuan2 zhu4 jiao1 ji4]
援交小姐 援交小姐
援兵 援兵
援助 援助
援助交際 援助交际
援助機構 援助机构
援引 援引