中文 Trung Quốc
揮麈
挥麈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để brandish
揮麈 挥麈 phát âm tiếng Việt:
[hui1 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
to brandish
揰 揰
揲 揲
援 援
援交妹 援交妹
援交小姐 援交小姐
援兵 援兵