中文 Trung Quốc
揮舞
挥舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để brandish
để sóng sth
揮舞 挥舞 phát âm tiếng Việt:
[hui1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
to brandish
to wave sth
揮金如土 挥金如土
揮霍 挥霍
揮霍浪費 挥霍浪费
揮麈 挥麈
揰 揰
揲 揲