中文 Trung Quốc
揮翰
挥翰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để nắm một bàn chải bằng văn bản
揮翰 挥翰 phát âm tiếng Việt:
[hui1 han4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to wield a writing brush
揮舞 挥舞
揮金如土 挥金如土
揮霍 挥霍
揮霍無度 挥霍无度
揮麈 挥麈
揰 揰