中文 Trung Quốc
揮之不去
挥之不去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể để thoát khỏi
揮之不去 挥之不去 phát âm tiếng Việt:
[hui1 zhi1 bu4 qu4]
Giải thích tiếng Anh
impossible to get rid of
揮動 挥动
揮師 挥师
揮戈 挥戈
揮斥 挥斥
揮斥方遒 挥斥方遒
揮桿 挥杆