中文 Trung Quốc
揮戈
挥戈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để brandish một thương
揮戈 挥戈 phát âm tiếng Việt:
[hui1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
to brandish a spear
揮手 挥手
揮斥 挥斥
揮斥方遒 挥斥方遒
揮毫 挥毫
揮毫灑墨 挥毫洒墨
揮汗 挥汗