中文 Trung Quốc
揮斥方遒
挥斥方遒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ của vim
揮斥方遒 挥斥方遒 phát âm tiếng Việt:
[hui1 chi4 fang1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
full of vim
揮桿 挥杆
揮毫 挥毫
揮毫灑墨 挥毫洒墨
揮汗如雨 挥汗如雨
揮汗成雨 挥汗成雨
揮淚 挥泪