中文 Trung Quốc
  • 揮桿 繁體中文 tranditional chinese揮桿
  • 挥杆 简体中文 tranditional chinese挥杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • swing (golf)
揮桿 挥杆 phát âm tiếng Việt:
  • [hui1 gan1]

Giải thích tiếng Anh
  • swing (golf)