中文 Trung Quốc
揮桿
挥杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
swing (golf)
揮桿 挥杆 phát âm tiếng Việt:
[hui1 gan1]
Giải thích tiếng Anh
swing (golf)
揮毫 挥毫
揮毫灑墨 挥毫洒墨
揮汗 挥汗
揮汗成雨 挥汗成雨
揮淚 挥泪
揮灑 挥洒