中文 Trung Quốc
  • 提現 繁體中文 tranditional chinese提現
  • 提现 简体中文 tranditional chinese提现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Rút tiền
提現 提现 phát âm tiếng Việt:
  • [ti2 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to withdraw funds