中文 Trung Quốc- 提示
- 提示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nhắc nhở
- đến nay
- chỉ ra
- để vẽ sự chú ý đến sth
- gợi ý
- giới thiệu tóm tắt
- cue
提示 提示 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to prompt
- to present
- to point out
- to draw attention to sth
- hint
- brief
- cue