中文 Trung Quốc- 提琴
- 提琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- công cụ của gia đình violin (violin, viola, cello hoặc đôi bass)
- CL:把 [ba3]
提琴 提琴 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- instrument of the violin family (violin, viola, cello or double bass)
- CL:把[ba3]