中文 Trung Quốc
提留
提留
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rút (tiền) và giữ lại nó
提留 提留 phát âm tiếng Việt:
[ti2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to withdraw (money) and retain it
提盒 提盒
提督 提督
提示 提示
提神 提神
提神劑 提神剂
提神醒腦 提神醒脑