中文 Trung Quốc
掮客
掮客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi giới
Đại lý
掮客 掮客 phát âm tiếng Việt:
[qian2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
broker
agent
掯 掯
掰 掰
掰彎 掰弯
掰扯 掰扯
掰掰 掰掰
掰直 掰直