中文 Trung Quốc
挨邊兒
挨边儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 挨邊|挨边 [ai1 bian1]
挨邊兒 挨边儿 phát âm tiếng Việt:
[ai1 bian1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 挨邊|挨边[ai1 bian1]
挨門 挨门
挨門,挨戶 挨门,挨户
挨頭子 挨头子
挨餓 挨饿
挨鬥 挨斗
挪 挪