中文 Trung Quốc
挨門
挨门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ cửa đến cửa, bằng một
挨門 挨门 phát âm tiếng Việt:
[ai1 men2]
Giải thích tiếng Anh
from door to door, one by one
挨門,挨戶 挨门,挨户
挨頭子 挨头子
挨飢抵餓 挨饥抵饿
挨鬥 挨斗
挪 挪
挪亞 挪亚