中文 Trung Quốc
掩
掩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để che phủ lên
để đóng
để bất ngờ
掩 掩 phát âm tiếng Việt:
[yan3]
Giải thích tiếng Anh
to cover up
to close
to surprise
掩人耳目 掩人耳目
掩埋 掩埋
掩映 掩映
掩殺 掩杀
掩耳 掩耳
掩耳盜鈴 掩耳盗铃