中文 Trung Quốc
  • 掩 繁體中文 tranditional chinese
  • 掩 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để che phủ lên
  • để đóng
  • để bất ngờ
掩 掩 phát âm tiếng Việt:
  • [yan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to cover up
  • to close
  • to surprise