中文 Trung Quốc
掩耳
掩耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ chối để nghe
掩耳 掩耳 phát âm tiếng Việt:
[yan3 er3]
Giải thích tiếng Anh
to refuse to listen
掩耳盜鈴 掩耳盗铃
掩蓋 掩盖
掩蔽 掩蔽
掩護 掩护
掩面而泣 掩面而泣
掩飾 掩饰