中文 Trung Quốc
  • 掩人耳目 繁體中文 tranditional chinese掩人耳目
  • 掩人耳目 简体中文 tranditional chinese掩人耳目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh lừa người dân (thành ngữ)
  • để kéo len qua đôi mắt của người dân
掩人耳目 掩人耳目 phát âm tiếng Việt:
  • [yan3 ren2 er3 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fool people (idiom)
  • to pull the wool over people's eyes